откликаться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaоткликаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: откликнуться) ‚(на В)
- Đáp lại, đối đáp, trả lời.
- она не откликнулась — chị ấy không đáp lại (trả lời)
- (отвечать какис-л. образом) hưởng ứng, đáp ứng, đáp lại.
- отклинуться на событие — hưởng ứng (đáp ứng) sự kiện
- (относться сочувственно к чему-л. ) hưởng ứng.
- на эту просьбу откликнулись все — mọi người đều hưởng ứng yêu cầu ấy
Tham khảo
sửa- "откликаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)