откинуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của откинуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otkínut' |
khoa học | otkinut' |
Anh | otkinut |
Đức | otkinut |
Việt | otcinut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
откинуть Hoàn thành
- Xem откидывать
Tham khảo sửa
- "откинуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)