отеплить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отеплить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oteplít' |
khoa học | oteplit' |
Anh | oteplit |
Đức | oteplit |
Việt | oteplit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
отеплить Hoàn thành
- Xem отеплять
Tham khảo sửa
- "отеплить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)