Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
отдёргивать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
отдёргивать
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
отдёрнуть
) ‚(В)
Giật
... lại,
rút
... lại,
co
... lại.
отдёргивать
занав
е
ску
— kéo màn
Tham khảo
sửa
"
отдёргивать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)