отгулять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отгулять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otgulját' |
khoa học | otguljat' |
Anh | otgulyat |
Đức | otguljat |
Việt | otguliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотгулять Hoàn thành (thông tục)
- :
- я отгулятьял свой отпуск — tôi đã nghỉ phép rồi
- отгулять два дня за ночное дежурство — vì trực đêm nên được nghỉ bù hai ngày
Tham khảo
sửa- "отгулять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)