Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

отгулять Hoàn thành (thông tục)

  1. :
    я отгулятьял свой отпуск — tôi đã nghỉ phép rồi
    отгулять два дня за ночное дежурство — vì trực đêm nên được nghỉ bù hai ngày

Tham khảo

sửa