отглаживать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отглаживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otgláživat' |
khoa học | otglaživat' |
Anh | otglazhivat |
Đức | otglaschiwat |
Việt | otglagiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
отглаживать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: отгладить)), ((В))
- Là, ủi.
- отгладить костюм — là xong bộ quần áo
Tham khảo sửa
- "отглаживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)