Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

отглаживать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: отгладить)), ((В))

  1. Là, ủi.
    отгладить костюм — là xong bộ quần áo

Tham khảo

sửa