Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
отвоёвывать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
отвоёвывать
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
отвоев
а
ть
) ‚(В у Р)
Giành
lại,
chiếm
lại,
lấy lại
,
đoạt
lại.
Tham khảo
sửa
"
отвоёвывать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)