отворотиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отворотиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otvorotít'sja |
khoa học | otvorotit'sja |
Anh | otvorotitsya |
Đức | otworotitsja |
Việt | otvorotitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотворотиться Hoàn thành
- Xem отворачиваться
Tham khảo
sửa- "отворотиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)