ответчица
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ответчица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otvétčica |
khoa học | otvetčica |
Anh | otvetchitsa |
Đức | otwettschiza |
Việt | otvettritxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaответчица gc (юр.)
- Xem ответчик
Tham khảo
sửa- "ответчица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)