Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

отверденный

  1. Bị ruồng bỏ (ruồng rẫy, hắt hủi, bỏ rơi).
    в знач. сущ. м. — người bị ruồng bỏ (ruồng rẫy, hắt hủi, bỏ rơi)

Tham khảo

sửa