остынуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của остынуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ostýnut' |
khoa học | ostynut' |
Anh | ostynut |
Đức | ostynut |
Việt | oxtynut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
остынуть Hoàn thành
- Xem остывать
Tham khảo sửa
- "остынуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)