оссеин
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оссеин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osseín |
khoa học | ossein |
Anh | ossein |
Đức | ossein |
Việt | oxxein |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaоссеин gđ
- анал., хим. — oxein, colagen xương
Tham khảo
sửa- "оссеин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)