оскорблённый
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaоскорблённый
- (Lộ vẻ) Giận dỗi, hờn giận, bực tức, bực mình, phật lòng.
- сделать оскорблённое лицо — làm mặt giận dỗi (hờn giận), làm mình làm mẩy
- оскорблённая невиность — [sự] vô tội bị xúc phạm
Tham khảo
sửa- "оскорблённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)