осетинский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của осетинский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osetínskij |
khoa học | osetinskij |
Anh | osetinski |
Đức | osetinski |
Việt | oxetinxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaосетинский прил. 3a
- (Thuộc về) Ô-xê-ti.
- осетинский язык — tiếng Ô-xê-ti
Tham khảo
sửa- "осетинский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)