осекаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của осекаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osekát'sja |
khoa học | osekat'sja |
Anh | osekatsya |
Đức | osekatsja |
Việt | oxecatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaосекаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: осеться)
- уст. — (о ружье) — [bị] hóc, tịt, tắt
- перен. (thông tục) — (о голосе) — tắc giọng, lạc giọng, nghẹn lời
Tham khảo
sửa- "осекаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)