Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

осекаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: осеться)

  1. уст. — (о ружье) — [bị] hóc, tịt, tắt
    перен. (thông tục) — (о голосе) — tắc giọng, lạc giọng, nghẹn lời

Tham khảo

sửa