ортопедия
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ортопедия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ortopédija |
khoa học | ortopedija |
Anh | ortopediya |
Đức | ortopedija |
Việt | ortopeđiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
ортопедия gc
Tham khảo sửa
- "ортопедия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)