орлиный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của орлиный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | orlínyj |
khoa học | orlinyj |
Anh | orliny |
Đức | orliny |
Việt | orliny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaорлиный
- (Thuộc về) Đại bàng.
- орлиное гнездо — tổ đại bàng
- перен.:
- орлиный взгляд — cái nhìn sắc sảo (kiêu hãnh)
- орлиный нос — mũi diều hâu, mũi quặp (quặm, khoằm)
Tham khảo
sửa- "орлиный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)