Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ориентир
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
ориент
и
р
gđ
Vật
định hướng
,
mốc
định hướng
,
điểm
định hướng
,
vật
chuẩn
.
Tham khảo
sửa
"
ориентир
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)