опылить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của опылить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opylít' |
khoa học | opylit' |
Anh | opylit |
Đức | opylit |
Việt | opylit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
опылить Hoàn thành
- Xem опылять
Tham khảo sửa
- "опылить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)