оппортунистический

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

оппортунистический

  1. (Thuộc về) Chủ nghĩa cơ hội, cơ hội chủ nghĩa, chủ nghĩa hoạt đầu, hoạt đầu chủ nghĩa.

Tham khảo sửa