опознавательный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

опознавательный

  1. :
    опознавательный знак — dấu hiệu, phiên hiệu, dấu hiệu nhận nhau, dấu hiệu nhận biết

Tham khảo

sửa