опечалить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của опечалить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opečálit' |
khoa học | opečalit' |
Anh | opechalit |
Đức | opetschalit |
Việt | opetralit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
опечалить Hoàn thành
- Xem печалить
Tham khảo sửa
- "опечалить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)