оперный
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
оперный
- (Thuộc về) Ca kịch, nhạc kịch, kịch hát, ô-pê-ra.
- оперная ария — đoạn độc tấu ca kịch, lời độc ca trong nhạc kịch
- оперный певец — ca sĩ nhạc kịch, người hát ô-pê-ra
- оперный театр — nhà hát ca kịch (nhạc kịch, ô-pê-ra)
- оперная сцена — sân khấu ca kịch (nhạc kịch, ô-pê-ra)
Tham khảo sửa
- "оперный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)