опаска
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của опаска
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opaska |
khoa học | opaska |
Anh | opaska |
Đức | opaska |
Việt | opaxca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaоп</u>аска gc (thông tục)
- :
- с оп</u>аскаой — [một cách] sợ sệt, khép nép, dè dặt, thận trọng, dè chừng
- без оп</u>аскаи — [một cách] không sợ sệt, mạnh dạn, đàng hoàng
Tham khảo
sửa- "опаска", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)