Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

опала gc

  1. (Sự) Thất sủng, ruồng bỏ, ruồng rẫy.
    быть в опале — bị thất sủng, bị ruồng bỏ, bị ruồng rẫy

Tham khảo sửa