Tiếng Chulym

sửa

Chuyển tự

sửa

Số từ

sửa

он алты

  1. mười sáu.

Tiếng Kazakh

sửa

Chuyển tự

sửa

Số từ

sửa

он алты

  1. mười sáu.

Tiếng Khakas

sửa

Số từ

sửa

он алты (on altı)

  1. mười sáu.

Tiếng Kumyk

sửa

Số từ

sửa

он алты (on altı)

  1. mười sáu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Kyrgyz

sửa

Số từ

sửa

он алты (on altı)

  1. mười sáu.