онтология
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của онтология
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ontológija |
khoa học | ontologija |
Anh | ontologiya |
Đức | ontologija |
Việt | ontologhiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaонтология gc (филос.)
Tham khảo
sửa- "онтология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)