омела
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của омела
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oméla |
khoa học | omela |
Anh | omela |
Đức | omela |
Việt | omela |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaомела gc (бом.)
- (Cây) Tầm gửi (Viscum).
Tham khảo
sửa- "омела", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)