омега
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của омега
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oméga |
khoa học | omega |
Anh | omega |
Đức | omega |
Việt | omega |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaомега gc
- Ô-mê-ga.
Tham khảo
sửa- "омега", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)