окружение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của окружение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okružénije |
khoa học | okruženie |
Anh | okruzheniye |
Đức | okruschenije |
Việt | ocrugieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaокружение gt
- (среда, обстановка) hoàn cảnh xung quanh, môi trường chung quanh
- (совокупность лиц) giới thân cận, những người xung quanh, những người quen biết.
- воен. — [vòng, sự, thế] vây, bị vây, bao vây, vây hãm
- выйти из окружениея — thoát [vòng] vây, vượt vòng vây
- попасть в окружение — lâm vào thế bị vây, sa vào vòng vây, bị bao vây
- .
- в окружениеи кого-л. — đi theo ai, cùng đi với ai
Tham khảo
sửa- "окружение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)