Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

окружение gt

  1. (среда, обстановка) hoàn cảnh xung quanh, môi trường chung quanh
  2. (совокупность лиц) giới thân cận, những người xung quanh, những người quen biết.
    воен. — [vòng, sự, thế] vây, bị vây, bao vây, vây hãm
    выйти из окружениея — thoát [vòng] vây, vượt vòng vây
    попасть в окружение — lâm vào thế bị vây, sa vào vòng vây, bị bao vây
  3. .
    в окружениеи кого-л. — đi theo ai, cùng đi với ai

Tham khảo

sửa