окраситься
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của окраситься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okrásit'sja |
khoa học | okrasit'sja |
Anh | okrasitsya |
Đức | okrasitsja |
Việt | ocraxitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
окраситься Hoàn thành
- Xem окрашиваться
Tham khảo sửa
- "окраситься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)