околдовать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của околдовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okoldovát' |
khoa học | okoldovat' |
Anh | okoldovat |
Đức | okoldowat |
Việt | ocolđovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
околдовать Hoàn thành
- Xem околдовывать
Tham khảo sửa
- "околдовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)