Tiếng Nga

sửa
 
окно

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

окно́ gt

Số ít Số nhiều
Nguyên cách окно окна
Đối cách окно окна
Sinh cách окна окон
Tạo cách окном окнами
Dữ cách окну окнам
Giới cách окне окнах
  1. cửa sổ: một sự mở ở trong bức tường để có thể xem bên ngoài