Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

оккупант

  1. xâm lược, xâm chiếm, chiếm đóng; мн.: оккупанты — quân chiếm đóng, quân xâm chiếm, bọn xâm lược, bọn xâm lăng

Tham khảo

sửa