окидывать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của окидывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okídyvat' |
khoa học | okidyvat' |
Anh | okidyvat |
Đức | okidywat |
Việt | ociđyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
окидывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: окинуть)
- :
- окинуть кого-л. взглядом — đưa mắt nhìn ai
Tham khảo sửa
- "окидывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)