оказывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оказывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okázyvat' |
khoa học | okazyvat' |
Anh | okazyvat |
Đức | okasywat |
Việt | ocadyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaоказывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: оказать)
- :
- оказывать влияние на кого-л. — ảnh hưởng (có ảnh hưởng) đến ai
- оказывать внимание кому-л. — chú ý đến ai, quan tâm đến ai
- оказывать давление на кого-л. — gây áp lực với ai, làm áp lực ai, thúc ép ai
- оказывать действие на что-л. — tác động đến cái gì
- оказывать содействие кому-л. — giúp đỡ (ủng hộ) ai
- оказывать помощь кому-л. — giúp đỡ ai, viện trợ ai, chi viện ai, dành cho ai sự giúp đỡ
- оказывать поддержку — ủng hộ
- оказывать предпрочтение кому-л. — ưa thích ai
- оказывать сопротивление — chống lại, chống cự lại, phản kháng, kháng cự
- оказывать услугу кому-л. — giúp ai
- оказывать честь кому-л. — hạ cố đến ai, cho ai được vinh dự
- оказывать почести кому-л. — tỏ lòng tôn kính ai
- оказывать гостеприимство кому-л. — tỏ lòng mến khách đối với ai
Tham khảo
sửa- "оказывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)