Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

ознаменование gt

  1. :
    в ознаменование чего-л. а) — (в честь) — nhân dịp gì; б) — (в память) — để ghi nhớ (để kỷ niệm) cái gì

Tham khảo

sửa