озлобиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của озлобиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ozlóbit'sja |
khoa học | ozlobit'sja |
Anh | ozlobitsya |
Đức | oslobitsja |
Việt | odlobitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
озлобиться Hoàn thành
- Xem озлобляться
Tham khảo sửa
- "озлобиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)