озвучивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của озвучивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ozvúčivat' |
khoa học | ozvučivat' |
Anh | ozvuchivat |
Đức | oswutschiwat |
Việt | odvutrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaозвучивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: озвучить)
- :
- озвучивать фильм — in tiếng cho phim
Tham khảo
sửa- "озвучивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)