озвереть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của озвереть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ozverét' |
khoa học | ozveret' |
Anh | ozveret |
Đức | osweret |
Việt | odveret |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
озвереть Hoàn thành
- Xem звереть
Tham khảo sửa
- "озвереть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)