одёргивать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaодёргивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: одернуть)
- (поправлять платье и т. п. ) kéo... xuống, chỉnh đốn, sửa... lại, sửa sang... cho chỉnh tề.
- перен. (thông tục) — bắt... im, không cho... nói nữa, bắt... thôi, không cho... làm nữa
Tham khảo
sửa- "одёргивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)