одухотворённый

Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

одухотворённый

  1. Hào hứng, phấn chấn, hưng phấn, phấn khởi, hứng khởi.
    одухотворённое лицо — bộ mặt hào hứng (phấn chấn)

Tham khảo sửa