Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
одухотворённый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
одухотворённый
Hào hứng
,
phấn chấn
,
hưng phấn
,
phấn khởi
,
hứng khởi
.
одухотворённое
лиц
о
— bộ mặt hào hứng (phấn chấn)
Tham khảo
sửa
"
одухотворённый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)