одурачить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của одурачить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oduráčit' |
khoa học | oduračit' |
Anh | odurachit |
Đức | oduratschit |
Việt | ođuratrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaодурачить Hoàn thành
- {{see-entry|одурачивать|одурачивать]] и см. — [[дурачить}}
Tham khảo
sửa- "одурачить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)