одряхлеть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của одряхлеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odrjahlét' |
khoa học | odrjaxlet' |
Anh | odryakhlet |
Đức | odrjachlet |
Việt | ođriakhlet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
одряхлеть Hoàn thành
- Xem дряхлеть
Tham khảo sửa
- "одряхлеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)