одолжать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của одолжать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odolžát' |
khoa học | odolžat' |
Anh | odolzhat |
Đức | odolschat |
Việt | ođolgiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
одолжать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: одолжить) ‚(В, Р)
Tham khảo sửa
- "одолжать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)