одногорбый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của одногорбый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odnogórbyj |
khoa học | odnogorbyj |
Anh | odnogorby |
Đức | odnogorby |
Việt | ođnogorby |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaодногорбый
- :
- одногорбый верблюд — [con] lạc đà một bướu
Tham khảo
sửa- "одногорбый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)