одни
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của одни
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odní |
khoa học | odni |
Anh | odni |
Đức | odni |
Việt | ođni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaодни số nhiều
- Xem один
Tham khảo
sửa- "одни", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)