одиннадцатиметровый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của одиннадцатиметровый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odinnadcatimetróvyj |
khoa học | odinnadcatimetrovyj |
Anh | odinnadtsatimetrovy |
Đức | odinnadzatimetrowy |
Việt | ođinnađtxatimetrovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
одиннадцатиметровый
- :
- одиннадцатиметровый штрафной удар — спорт. — cú phạt đền mười một mét
Tham khảo sửa
- "одиннадцатиметровый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)