одеться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của одеться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odét'sja |
khoa học | odet'sja |
Anh | odetsya |
Đức | odetsja |
Việt | ođetxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
одеться Hoàn thành
- Xem одеваться
Tham khảo sửa
- "одеться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)