Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

огородный

  1. (Thuộc về) Vườn rau.
    огородный участок — vườn rau, mảnh đất trồng rau
    огородные растения — rau đỗ, rau
    огородное пугало — bù nhìn giữ dưa

Tham khảo

sửa